Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
của chua
- sour fruit; citrus fruit
* Từ tham khảo/words other:
-
làm bằng thép hoa đa-mát
-
làm bằng tơ
-
làm bằng tro
-
làm bằng vải dày và to sù
-
làm bằng vải tái sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
của chua
* Từ tham khảo/words other:
- làm bằng thép hoa đa-mát
- làm bằng tơ
- làm bằng tro
- làm bằng vải dày và to sù
- làm bằng vải tái sinh