Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa chính
- main gate; main door
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt báo
-
mặt bên kia
-
mặt bên lò sưởi
-
mắt bị đấm thâm quầng
-
mắt bị đánh thâm tím
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa chính
* Từ tham khảo/words other:
- mặt báo
- mặt bên kia
- mặt bên lò sưởi
- mắt bị đấm thâm quầng
- mắt bị đánh thâm tím