Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cư xử một cách vụng về lộn xộn
* ttừ|- bumbling
* Từ tham khảo/words other:
-
viễn duyên
-
viên gạch
-
viên gelatin có mùi táo
-
viên giác
-
viên giám khảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cư xử một cách vụng về lộn xộn
* Từ tham khảo/words other:
- viễn duyên
- viên gạch
- viên gelatin có mùi táo
- viên giác
- viên giám khảo