Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cử tạ
- to lift weights; to do weight-lifting|= môn cử tạ weight-lifting|= lực sĩ môn cử tạ weight-lifter
* Từ tham khảo/words other:
-
lay nhay
-
lây nhây
-
lầy nhầy
-
lây nhiễm
-
lấy nhiều chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cử tạ
* Từ tham khảo/words other:
- lay nhay
- lây nhây
- lầy nhầy
- lây nhiễm
- lấy nhiều chồng