Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứ dai dẳng
* nđtừ|- persist
* Từ tham khảo/words other:
-
thuần chủng
-
thuận đề
-
thuận dùng tay phải
-
thuần dưỡng
-
thuận giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứ dai dẳng
* Từ tham khảo/words other:
- thuần chủng
- thuận đề
- thuận dùng tay phải
- thuần dưỡng
- thuận giải