Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cốt là
- to lie in something; to consist in something|= hạnh phúc cốt là chấp nhận số phận của mình happiness consists in accepting one's fate
* Từ tham khảo/words other:
-
nội nhập
-
nội nhật
-
nói nhát gừng
-
nối nhau
-
nói nhẹ nhàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cốt là
* Từ tham khảo/words other:
- nội nhập
- nội nhật
- nói nhát gừng
- nối nhau
- nói nhẹ nhàng