coóc | * dtừ|- cord|- to knekle; hit somebody's head with the knuckles of one's fingers; flick somebody on the head|* dtừ|- valley, ravine; glass; tumbler; cormorant; phalacrocorax|= cốc mò cò xơi be someone's cat's-paw; one beats the bush, and another catches the birds |
* Từ tham khảo/words other:
- khuẩn đoạ thai
- khuẩn liên cầu
- khuẩn que
- khuẩn ti thể
- khuẩn tròn