Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công vụ
- assignment; mission|= chết khi đang thi hành công vụ killed on active service
* Từ tham khảo/words other:
-
cuốn mền ướt vào
-
cuốn ngoài
-
cuốn ngược
-
cuộn nhạc
-
cuộn phim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công vụ
* Từ tham khảo/words other:
- cuốn mền ướt vào
- cuốn ngoài
- cuốn ngược
- cuộn nhạc
- cuộn phim