Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công viên
- public garden; gardens; park|= công viên thành phố city park|= hyde park là một công viên lớn ở luân đôn (anh), nổi tiếng nhờ có các diễn giả đường phố hyde park is a large public park in london (england), famous for its soapbox orators
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh xe nhỏ
-
bánh xe nước
-
bánh xe phát động
-
bánh xe xơ cua
-
bánh xèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công viên
* Từ tham khảo/words other:
- bánh xe nhỏ
- bánh xe nước
- bánh xe phát động
- bánh xe xơ cua
- bánh xèo