Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công việc nội trợ
* dtừ|- home-making, housekeeping
* Từ tham khảo/words other:
-
kiệu rước thần
-
kiểu sắp xếp lá
-
kiểu sắp xếp lá trong chồi
-
kiểu sêraton
-
kiểu sipenđan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công việc nội trợ
* Từ tham khảo/words other:
- kiệu rước thần
- kiểu sắp xếp lá
- kiểu sắp xếp lá trong chồi
- kiểu sêraton
- kiểu sipenđan