Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty thiết bị y tế
- medical equipment company
* Từ tham khảo/words other:
-
văn kiểu cách
-
vạn kỷ
-
vẫn là chủ đạo
-
vặn lái
-
vặn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty thiết bị y tế
* Từ tham khảo/words other:
- văn kiểu cách
- vạn kỷ
- vẫn là chủ đạo
- vặn lái
- vặn lại