Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty dịch vụ
- service provider; service supplier; service company
* Từ tham khảo/words other:
-
xưởng đúc đồng
-
xưởng đúc gang
-
xưởng đúc súng
-
xưởng đúc vũ khí
-
xương đùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty dịch vụ
* Từ tham khảo/words other:
- xưởng đúc đồng
- xưởng đúc gang
- xưởng đúc súng
- xưởng đúc vũ khí
- xương đùi