Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty có vốn đầu tư của nước ngoài
- foreign-invested company
* Từ tham khảo/words other:
-
cây quỳ thiên trúc
-
cây quyển bá
-
cây quyền sâm
-
cây quyển sâm
-
cây quyền sâm núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty có vốn đầu tư của nước ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- cây quỳ thiên trúc
- cây quyển bá
- cây quyền sâm
- cây quyển sâm
- cây quyền sâm núi