Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổng truyền thông
- (tin học) communications port
* Từ tham khảo/words other:
-
trong suốt phủ trên mặt đường
-
trọng tài
-
trọng tải
-
trọng tài biên
-
trọng tải bom
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổng truyền thông
* Từ tham khảo/words other:
- trong suốt phủ trên mặt đường
- trọng tài
- trọng tải
- trọng tài biên
- trọng tải bom