Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
còng tay
- to put handcuffs on somebody; to handcuff|= một người đàn ông đầu quấn khăn xanh bị còng tay dẫn đi one man wearing a green turban was led away in handcuffs|= còng ai chung với ai to handcuff somebody to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
theo lôgic
-
theo lối bán buôn
-
theo lối cổ
-
theo lối cổ truyền
-
theo lời đồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
còng tay
* Từ tham khảo/words other:
- theo lôgic
- theo lối bán buôn
- theo lối cổ
- theo lối cổ truyền
- theo lời đồn