Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công suất
- power (of motor); output capacity; capacity
* Từ tham khảo/words other:
-
lưới ruồi
-
lưỡi sắc hơn dao
-
lưới sàng quặng
-
lưới sắt
-
lưới thép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công suất
* Từ tham khảo/words other:
- lưới ruồi
- lưỡi sắc hơn dao
- lưới sàng quặng
- lưới sắt
- lưới thép