Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
còng queo
- crooked; curved; wry
* Từ tham khảo/words other:
-
xu hướng chung
-
xu hướng dành riêng
-
xu hướng giá cả
-
xu hướng hệ thống hóa
-
xu hướng nghệ thuật barôc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
còng queo
* Từ tham khảo/words other:
- xu hướng chung
- xu hướng dành riêng
- xu hướng giá cả
- xu hướng hệ thống hóa
- xu hướng nghệ thuật barôc