Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nhật
- xem ngày công|= việc làm theo công nhật day-labour; timework|= người ăn lương công nhật journeyman; daysman; day-labourer; timeworker
* Từ tham khảo/words other:
-
mây tích tầng
-
máy tiện
-
máy tiện ren
-
máy tiêu âm
-
máy tìm phương rađiô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nhật
* Từ tham khảo/words other:
- mây tích tầng
- máy tiện
- máy tiện ren
- máy tiêu âm
- máy tìm phương rađiô