Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp luyện kim
- iron and steel industry; metallurgical industry
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa giun sán
-
khóa hai vòng
-
khoa hán học
-
khoa hình phạt
-
khoa hình thái cơ quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp luyện kim
* Từ tham khảo/words other:
- khoa giun sán
- khóa hai vòng
- khoa hán học
- khoa hình phạt
- khoa hình thái cơ quan