Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp đang thoái trào
- sunset industry
* Từ tham khảo/words other:
-
trừ khử
-
trừ khử những cái vô dụng
-
trữ kim
-
tru lên
-
trù liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp đang thoái trào
* Từ tham khảo/words other:
- trừ khử
- trừ khử những cái vô dụng
- trữ kim
- tru lên
- trù liệu