Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp đang phát triển
- sunrise industry
* Từ tham khảo/words other:
-
mìn buộc vào đáy tàu
-
mìn chạm nổ
-
mìn chấn động
-
mìn chôn
-
mìn chống chiến xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp đang phát triển
* Từ tham khảo/words other:
- mìn buộc vào đáy tàu
- mìn chạm nổ
- mìn chấn động
- mìn chôn
- mìn chống chiến xa