Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp chế biến
- processing industry|= công nghiệp chế biến thực phẩm food processing industry
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu mấu cành cây gãy
-
đầu mấu thò ra
-
đầu mẩu thuốc lá
-
đầu mẩu xì gà
-
dầu máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp chế biến
* Từ tham khảo/words other:
- đầu mấu cành cây gãy
- đầu mấu thò ra
- đầu mẩu thuốc lá
- đầu mẩu xì gà
- dầu máy