Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộng đồng trách nhiệm
- common/joint responsibility
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn miếng trả miếng
-
ẩn mình
-
ăn mồi sống
-
ăn mòn
-
ăn một cách tham lam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộng đồng trách nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- ăn miếng trả miếng
- ẩn mình
- ăn mồi sống
- ăn mòn
- ăn một cách tham lam