Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công đoạn
- step; stage; phase|= các công đoạn khác nhau trong quy trình sản xuất the different steps in the manufacturing process
* Từ tham khảo/words other:
-
rờ rẫm
-
rờ rẩm
-
rờ rẫn
-
rớ rẩn
-
rõ ràng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công đoạn
* Từ tham khảo/words other:
- rờ rẫm
- rờ rẩm
- rờ rẫn
- rớ rẩn
- rõ ràng