Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cóng
* adj
- Numb with cold
=người tê cóng vì lạnh+Body numb with cold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cóng
* ttừ|- numb with cold|= người tê cóng vì lạnh body numb with cold|- earthen jug|* dtừ|- become/grow numb
* Từ tham khảo/words other:
-
bao tay sắt
-
bao tên
-
bảo thạch
-
bào thai
-
bao thầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cóng
* Từ tham khảo/words other:
- bao tay sắt
- bao tên
- bảo thạch
- bào thai
- bao thầu