Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công cuộc
- task, business, work
* Từ tham khảo/words other:
-
cước chuyến
-
cước chuyên chở bằng xe bò
-
cước chuyên chở bằng xe ngựa
-
cước chuyên chở hàng hóa
-
cuộc chuyện trò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công cuộc
* Từ tham khảo/words other:
- cước chuyến
- cước chuyên chở bằng xe bò
- cước chuyên chở bằng xe ngựa
- cước chuyên chở hàng hóa
- cuộc chuyện trò