Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công bằng
- just; equitable; fair; impartial; even-handed|= đòi sự công bằng to ask for justice to be done|= đạt được sự công bằng to obtain justice
* Từ tham khảo/words other:
-
từng bước một
-
tụng ca
-
từng cái
-
từng cái một
-
tung cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công bằng
* Từ tham khảo/words other:
- từng bước một
- tụng ca
- từng cái
- từng cái một
- tung cao