Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
còn tốt
* dtừ|- repair|* ttừ|- undamaged
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều đầu mấu
-
có nhiều đầu sợi thừa
-
có nhiều diềm xếp nếp
-
có nhiều đồi núi
-
có nhiều đốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
còn tốt
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều đầu mấu
- có nhiều đầu sợi thừa
- có nhiều diềm xếp nếp
- có nhiều đồi núi
- có nhiều đốm