Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
còn thừa
- remaining; left; leftover|= chúng chia nhau những miếng sô cô la còn thừa they shared the chocolates that were left|= còn thừa bao nhiêu miếng nào? how many are there left?
* Từ tham khảo/words other:
-
đài quan sát
-
đài quan trắc
-
đãi quặng
-
dải quàng vai
-
đại quy mô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
còn thừa
* Từ tham khảo/words other:
- đài quan sát
- đài quan trắc
- đãi quặng
- dải quàng vai
- đại quy mô