Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con thú
* noun
-Animal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
con thú
- animal; brute; beast|= mỗi khi hắn say rượu, trông hắn chẳng khác nào con thú he's like an animal when he gets drunk
* Từ tham khảo/words other:
-
bao súng lục
-
bao súng ngắn
-
bao sườn
-
bao tải
-
bạo tàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con thú
* Từ tham khảo/words other:
- bao súng lục
- bao súng ngắn
- bao sườn
- bao tải
- bạo tàn