Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
còn thời gian
- to have time in hand; to have spare time
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạc cho vũ điệu bốn người
-
nhạc cổ điển
-
nhạc công
-
nhạc cụ
-
nhạc cụ có lưỡi gà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
còn thời gian
* Từ tham khảo/words other:
- nhạc cho vũ điệu bốn người
- nhạc cổ điển
- nhạc công
- nhạc cụ
- nhạc cụ có lưỡi gà