Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con sâu làm rầu nồi canh
- the fly in the ointment; one rotten apple spoils the barrel
* Từ tham khảo/words other:
-
giày ống nhẹ
-
giấy phạt
-
giấy phép
-
giấy phép bán rượu uống tại chỗ
-
giấy phép bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con sâu làm rầu nồi canh
* Từ tham khảo/words other:
- giày ống nhẹ
- giấy phạt
- giấy phép
- giấy phép bán rượu uống tại chỗ
- giấy phép bay