Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con phù du
* dtừ|- day-fly
* Từ tham khảo/words other:
-
việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm
-
việc ấy không xong đâu
-
việc bần tiện
-
việc bảo đảm
-
việc bất công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con phù du
* Từ tham khảo/words other:
- việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm
- việc ấy không xong đâu
- việc bần tiện
- việc bảo đảm
- việc bất công