Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con phe
- black marketeer; trafficker
* Từ tham khảo/words other:
-
phần bức sóng
-
phần bức xạ
-
phân bùn
-
phân cách
-
phản cách mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con phe
* Từ tham khảo/words other:
- phần bức sóng
- phần bức xạ
- phân bùn
- phân cách
- phản cách mạng