Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con dao to
* dtừ|- gully
* Từ tham khảo/words other:
-
hạn chế bớt
-
hạn chế cố gắng
-
hạn chế cung cấp
-
hạn chế đến mức thấp nhất
-
hạn chế đến mức tối thiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con dao to
* Từ tham khảo/words other:
- hạn chế bớt
- hạn chế cố gắng
- hạn chế cung cấp
- hạn chế đến mức thấp nhất
- hạn chế đến mức tối thiểu