con cái | * noun - Children =sinh con đẻ cái+to beget children |
con cái | - issue; progeny; offspring; children|= sinh con đẻ cái to beget children|= ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái influence of parents on their children|- (động vật học) female; she |
* Từ tham khảo/words other:
- bao phủ một màu bệnh hoạn
- bao phủ một màu tang tóc
- báo phục
- bạo phước
- bao quản