Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm độn
- rice mixed with various cereals
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng bàn
-
bóng bán dẫn
-
bóng băng
-
bông băng
-
bóng bầu dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm độn
* Từ tham khảo/words other:
- bóng bàn
- bóng bán dẫn
- bóng băng
- bông băng
- bóng bầu dục