còm | * adj - Scrawny, thin and stunted =còm như que củi+thin as a lath -Bent-backed |
còm | * ttừ|- scrawny, thin and stunted, lean, thin; emaciated; feeble, frail, weak|= còm như que củi thin as a lath|- bent-backed; small, little|* dtừ|- bend, stoop |
* Từ tham khảo/words other:
- bạo phát
- bạo phát bạo tàn
- bao phen
- bảo phí
- bao phổi