coi trọng | - to attach much importance to something; to appreciate; to esteem; to treasure|= coi trọng ý kiến cha mẹ to attach much importance to advice of one's parents; to appreciate/esteem advice of one's parents; to respect advice of one's parents|= coi trọng tài năng hơn tiền bạc to value talent above money |
* Từ tham khảo/words other:
- tầm thường dốt nát
- tầm thường hóa
- tầm thường nhỏ bé
- tăm tỉa
- tăm tích