Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cởi quần áo
* dtừ|- divestiture; * đtừ undress|* ngđtừ|- disrobe
* Từ tham khảo/words other:
-
gồm nhiều đơn vị hợp lại
-
gồm nhiều loại khác nhau
-
gồm nhiều mục
-
gồm nhiều ngành học thuật
-
gồm nhiều que
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cởi quần áo
* Từ tham khảo/words other:
- gồm nhiều đơn vị hợp lại
- gồm nhiều loại khác nhau
- gồm nhiều mục
- gồm nhiều ngành học thuật
- gồm nhiều que