Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
coi cọp
* đùa cợt|- to sneak into (a cinema)(without paying); to gatecrash|= kẻ coi cọp gatecrasher
* Từ tham khảo/words other:
-
tự sự
-
tu sửa
-
tu sửa lại
-
tu sửa mương
-
tử suất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
coi cọp
* Từ tham khảo/words other:
- tự sự
- tu sửa
- tu sửa lại
- tu sửa mương
- tử suất