Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
coi chừng chó dữ
- beware of the dog!
* Từ tham khảo/words other:
-
chớp mắt
-
chợp mắt
-
chợp mặt
-
chợp mắt đi một tí
-
chợp mắt một lúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
coi chừng chó dữ
* Từ tham khảo/words other:
- chớp mắt
- chợp mắt
- chợp mặt
- chợp mắt đi một tí
- chợp mắt một lúc