Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cóc gặm
- jagged, notched, nicked, chipped|= chiếc bát cóc gặm a jagged bowl
* Từ tham khảo/words other:
-
trong tâm trí
-
trống tang
-
trong tay
-
trong tế bào
-
tròng tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cóc gặm
* Từ tham khảo/words other:
- trong tâm trí
- trống tang
- trong tay
- trong tế bào
- tròng tên