Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ xướng
- take the initiative (in doing something)
* Từ tham khảo/words other:
-
trận đấu quyết định
-
tràn đầy
-
tràn đến
-
trận địa
-
trán đỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ xướng
* Từ tham khảo/words other:
- trận đấu quyết định
- tràn đầy
- tràn đến
- trận địa
- trán đỉnh