Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có trước có sau
- faithful; loyal
* Từ tham khảo/words other:
-
săn bắn
-
san bằng
-
sân băng
-
săn bằng chó
-
sân băng sân patanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có trước có sau
* Từ tham khảo/words other:
- săn bắn
- san bằng
- sân băng
- săn bằng chó
- sân băng sân patanh