Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
co tròn lại
* thngữ|- to curl up
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm đợi
-
nấm đốm nâu
-
năm đứa trẻ sinh năm
-
nam dược
-
nắm được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
co tròn lại
* Từ tham khảo/words other:
- nằm đợi
- nấm đốm nâu
- năm đứa trẻ sinh năm
- nam dược
- nắm được