Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ trời
- xem cơ giời|= cơ trời dâu bể đa đoan (truyện kiều) in heaven's complex scheme of flux and change|= rằng trong tác hợp cơ trời it's heaven's own design that lovers met
* Từ tham khảo/words other:
-
nước cùng
-
nước cứng
-
nước cuối
-
nước cuộn ngược
-
nước cường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ trời
* Từ tham khảo/words other:
- nước cùng
- nước cứng
- nước cuối
- nước cuộn ngược
- nước cường