Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có triển vọng
* thngữ|- to bid fair|* ttừ|- hopeful
* Từ tham khảo/words other:
-
cừu mêrinô
-
cứu nạn
-
cứu nguy
-
cữu nguyên
-
cửu nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có triển vọng
* Từ tham khảo/words other:
- cừu mêrinô
- cứu nạn
- cứu nguy
- cữu nguyên
- cửu nguyên