cơ sở dữ liệu quan hệ | - relational database|= cơ sở dữ liệu quan hệ : cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin trong các bảng - hàng và cột dữ liệu - và tìm kiếm bằng cách dùng dữ liệu trong các cột nào đó của bảng này tìm thêm dữ liệu trong bảng kia relational database : a database that stores information in tables - rows and columns of data - and conducts searches by using data in specified columns of one table to find additional data in another table |
* Từ tham khảo/words other:
- hưu liễm
- hữu lực
- hữu lý
- hữu ngạn
- hữu nghị