Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cờ rũ
- flag at half-mast|= ra lệnh treo cờ rũ to order the flags to be flown at half-mast/half-staff
* Từ tham khảo/words other:
-
chất bắt ánh sáng trên mặt phim ảnh
-
chất béo
-
chất bị hút bám
-
chất bịt kín
-
chất bổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cờ rũ
* Từ tham khảo/words other:
- chất bắt ánh sáng trên mặt phim ảnh
- chất béo
- chất bị hút bám
- chất bịt kín
- chất bổ